Character, Sacramental

Tính Bí Tích

Tiếng Hy-lạp character  tính đặc biệt. Giáo Hội Công Giáo La-mã gọi là những bí tích như là lễ Báp-tem (baptism), xác nhận (confirmation), thánh chỉ (orders), ban ơn đặc biệt (sacret). Mỗi từ trên đều có giáo lí thiên đạo riêng của nó.

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x