Charism/ Charismata

Ân Tứ Thánh Linh, Ân Đặc Biệt

Xem thêm từ Charismatic Gifts. Charismatic Gifts (Ân Tứ Thánh Linh). Tiếng Hy-lạp charismata “ơn, ân tứ.” Là những ân ban cho từ Đức Thánh Linh của Đức Chúa Trời để xây dựng Hội Thánh Chúa (I Cor. 12:1-3).

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x