Typology

Mẫu Nghiên Cứu, Mô Thức Suy Cứu, Tiêu Biểu Học Thuật

Từ tiếng Hy-lạp typo (a figure, mẫu, hình) và logos (study).

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x