Truthfulness

Sự Chân Thật

Sự chân thật, sự thành tín, sự thánh khiết chỉ có trong Đức Chúa Trời. (Cựu Ước: II Sam. 2:6; I Vua 17:24; Thi 152: 2; 25:5; 33: 4; 86:1; 91:4; 100:5; 119:151; Ê-sai 25:1; 48:1; Giê. 4:2; và Tân Ước: Math. 22:16; Mác 12:12; Giăng 1:14; 4:24; 16:13; 18:38; Rô-ma 1:18, 25; 9:1; Gal. 2:5; I Tim. 2:4-5).

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x