Testimony

Lời Chứng

Từ của Thánh Kinh TƯ ra từ ý nghĩa  ‘chết vì đạo’  (matyr, witness), Nhưng đây là lời làm chứng lại về những gì đã xảy ra để làm bằng chứng cụ thể của niềm tin. Là kinh nghiệm thật của niềm tin tôn giáo. Là điều mạnh nhất nói lên những gì mình tin là có thật, thành thật, thực sự và kêu gọi mọi người vào trong niềm tin đó.

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x