Sign(s)

Dấu, Dấu Hiệu

Từ tiếng La-tin Signum, Hy-lạp Simeios (dấu chứng, biểu hiệu). Nó là một biểu hiệu nói lên một ý trừu tượng hơn là thực thể. Trong Kinh Tân Ước, sách Giăng nhắc đến 7 lần (7 signs), để ám chỉ Chúa JesusChrist, Đấng có quyền năng thi thố để chứng tỏ Ngài là Con Một Đức Chúa Trời và là Đức Chúa Trời. Thánh Augustine (354-430), xem các bí tích (sacraments) như là những “Visible Signs of Divine Things” (Những Dấu Chứng Thấy Được Những Việc Thánh).

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x