Repentance

Ăn Năn, Hối Hận, Xin Tha Thứ

Từ tiếng Hêb-rơ Shub, tiếng Hy-lạp Metanoia và La-tin Poenitentia. Là hành động diễn tả sự hối lỗi, ăn năn vì đã vi phạm tội lỗi. Nguyên từ có nghĩa là: “Change of Mind” (thay đổi tâm trí) để sẵn sàng bước đi một bước mới theo Chúa Cứu Thế Jesus trong Đức Thánh Linh. (Xem thêm Confession, Forgiveness). Xa hơn ý nghĩa trên, đó là sự biến đổi từ một tâm thức xấu xa tội lỗi qua một tâm thức hướng thượng, trong trắng có thể gọi là “siêu tâm thức” (super ego) (Công vụ 26:20; Mác 1:15; Math 3:2).

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x