Religious Orders

Sắc Lệnh

từ thuộc Giáo Hội Công Giáo La Mã đã cho những nhóm được sắp đặt riêng để làm (thi hành) trong nghi lễ hay trong tổ chức giáo hội;

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x