Hermeneutic(s)

Diễn Giải

Từ tiếng Hyl. “herméneu-tike”, “Interpretation”. Là tìm kiếm ý nghĩa của những từ ngữ hay bản văn của Thánh Kinh.

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x