Chịu Đựng, Bền Chịu
Từ này xuất hiện 32 lần trong Tân Ước: hypomone (endurance, bền chịu, chịu dựng). Tiếng Latin indurare, “to harden, to tolerate”. “Chịu đựng, nín chịu” là từ dịch đúng nghĩa nhất với ý của Thánh Kinh. Nhiều bản dịch khác đã dùng patience (nhịn nhục, nhẫn nhục) thì không được sát nghĩa lắm.