Confirmation

Xác Tín, Công Nhận

Từ Latin Confirmareto make firm” (làm cho chắc, tạo cho vững mạnh). Từ dùng trong hội thánh nhằm xác nhận lời giao ước (hoặc lời thề, lời hứa) với Chúa trong Lễ Báp-tem, dâng mình phục vụ, xác nhận đức tin. Riêng Giáo Hội Công Giáo đây là một trong bảy lễ chính của phép bí tích (sacraments). Giáo Hội Chính Thống Đông Phương (Eastern Orthodox Church) cũng có các nghi lễ riêng này.

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x