Civil Religion

Dân Sự Giáo

Các tập tục, lễ lộc, thờ phượng, tín ngưỡng của người dân trong nước, như là một văn hóa bản xứ. Từ này đôi khi cũng đề bạt các tôn giáo như Phật Giáo, Khổng Giáo, hoặc những truyền thống lễ nghi khác. Dân Sự Giáo khác với Nhân Đạo (là đạo làm người).

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x