Blessed Sacrament

Bí Tích Phước Lành

Tiếng Hê-bơ-rơ: berakah, blessing là ca ngợi, chúc tạ, tôn vinh Đức Chúa Trời vì Ngài ban ơn phước, và đó bao gồm các nghi lễ, các bí tích và là căn bản của buổi thờ phượng.

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x