Edification

Xây Dựng Lên, Củng Cố, Tạo Lên

Trong tiếng Hy-lạp oikodome (building up). Và sự hưng thịnh của Con Dân Chúa trong Hội Thánh – tức là tăng sức mạnh của đức tin và nhiệt tâm vào Chúa Cứu Thế Giê-su. Từ này được dùng 4 lần (Rom. 15:2; I Cor. 14:2; II Cor. 10:8; 13:10), và 7 lần danh từ “edifying” trong toàn Tân Ước. Ý chính là củng cố xây dựng mạnh mẽ đức tin trong Chúa Cứu Thế Giê-su.

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x