Consecration

Nên Thánh, Thánh Hóa

Tiếng Latin consecratio,to make sacred” (làm cho thánh, biệt riêng ra cho việc thánh). Từ mang ý nghĩa là có những điều, hoặc những vật được đem/ để riêng ra, tách biệt ra để dùng vào những việc có tính cách thiêng liêng. Trong Thánh Kinh là “biệt riêng ra thánh,” “làm nên thánh,” hay “thánh hóa” cho Chúa. Tlh. Consecration Elements/ Eucharistic Species (Vật Thánh, Phần Thánh). Từ dùng trong giáo hội Công Giáo nói đến “bánh” và “rượu nho” khi làm Lễ Tiệc Thánh trong nhà thờ. Đây là những, “consecration ele-ments” (phần thánh, trở nên thánh) của Chúa cho cộng đồng, tức là trở nên “thân và huyết thật” của Chúa khi làm/ dự lễ.

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x