Civil Righteousness

Nhân Gian

những sự công bằng định bởi lương tâm đạo đức cá nhân hay luật lệ xã hội trong một văn hoá nào đó, nhưng không cần có đặc ân, đạo đức từ Đức Chúa Trời.

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x