Promise

Lời Hứa, Sự Tuyên Hứa Trước

Từ tiếng La-tin Promittere (to send before). Là một sự quyết tâm nói trước khi làm (thực hiện) hay không làm một điều gì. Là một lời nói trước khẳng định việc sẽ thực hiện. Từ này trong Kinh Thánh nói đến “lời hứa” của Đức Chúa Trời ban cho (chọn cho) dân Do-thái một đất hứa để hình thành một dân tộc. Nói rộng thêm, nó như là một “Covenent” (Giao Ước). Từ mang ý nghĩa kết chặt “lời nói trước” với “hành động” đi song song để thực hiện điều đã nói ra.

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x