Ordinance

Sự Sắp Định, Sắc Lệnh, Qui Định Lễ Nghi

Từ tiếng La-tin ordinars “arrange” sắp xếp, sắp định thứ tự, là mô thức nghi lễ của các “bí tích”. Là những nghi lễ được công nhận trong các GH Công Giáo (Catholic), và Tin Lành (Christianity) nói chung.

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x