Hagiography / Hagiology

HagioHoly: Thánh, “graphein” viết/ to write, gọi là những bản văn thánh, học về những việc thánh và “Hagiolatry” sự thờ phượng những người thánh hoặc thánh đồ.

Loading

0 0 đánh giá
Chấm Điểm Mức Độ Chính Xác Từ Vựng Này
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp Ý Từ Vựng
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả góp ý
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy góp ý từ vựng.x